Có 2 kết quả:
创新 chuàng xīn ㄔㄨㄤˋ ㄒㄧㄣ • 創新 chuàng xīn ㄔㄨㄤˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) innovation
(2) to bring forth new ideas
(3) to blaze new trails
(2) to bring forth new ideas
(3) to blaze new trails
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) innovation
(2) to bring forth new ideas
(3) to blaze new trails
(2) to bring forth new ideas
(3) to blaze new trails
Bình luận 0