Có 2 kết quả:

创新 chuàng xīn ㄔㄨㄤˋ ㄒㄧㄣ創新 chuàng xīn ㄔㄨㄤˋ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) innovation
(2) to bring forth new ideas
(3) to blaze new trails

Từ điển Trung-Anh

(1) innovation
(2) to bring forth new ideas
(3) to blaze new trails